Có 2 kết quả:

随喜 suí xǐ ㄙㄨㄟˊ ㄒㄧˇ隨喜 suí xǐ ㄙㄨㄟˊ ㄒㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (Buddhism) to be moved at the sight of good deeds
(2) to join in charitable deeds
(3) to tour temples

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (Buddhism) to be moved at the sight of good deeds
(2) to join in charitable deeds
(3) to tour temples

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0